giải vây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải vây+
- Raise a siege, raise the encirclement
- Help out of danger, put out of harm's way
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải vây"
- Những từ có chứa "giải vây" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 709